项目 Hạng mục |
HSHM1350TZ-D1自动 Tự động |
HSHM1350TZ-D2气缸式 xilanh |
|
外形尺寸 Kích thướ máy |
12000*2100*1700mm |
1200*2100*1700mm |
|
最大加工宽度 Chiều rộng gia công lớn nhất |
1300mm |
1300mm |
|
可加工厚度 Độ dày gia công |
1-100mm |
1-60mm |
|
传送速度 Tốc độ di chuyển |
1-25m/min |
1-25m/min |
|
涂胶辊规格 Quy cách cuộn đổ keo |
260mm |
210mm |
|
胶水固化功率 Công suất |
10kw |
10kw |
|
涂胶电机数量 Số lượng motor đổ keo |
3 |
1 |
|
涂胶电机功率 Công suất motor đổ keo |
0.37kw*3 |
0.37kw 无
|
|
热压功率 Công suất ép nhiệt |
1.2kw*3 |
1.2kw*3 |
|
热压次数 Số lần ép nhiệt |
3 |
3 |
|
冷压次数 Số lần ép lạnh |
2 |
2 |
|
传动电机功率 Công suất motor chuyển động |
1.1kw |
1.1kw |
|
传动方式 Phương thức chuyển động |
蜗轮蜗杆 |
链条 Dây xích |
|
输送方式 Phương thức băng tải |
输送带 Băng tải |
输送托辊 Băng tải
|
|
胶辊升降控制方式 Phương thức điều khiển nâng hạ trục keo |
数字化自动化控制 Điều khiển tự động hoa |
气缸式 xilanh |
|
PVC上料轴 Trục lên liệu PVC |
气涨轴 Khí nén
|
丝杆轴 Vít me |
|
设备重量 Trọng lượng máy |
3000kgs |
2500kgs |
|
电源要求 Yêu cầu nguồn điện |
380v 50HZ 三相四线 3 pha 380v 50HZ |
380v 50HZ 三相四线 3 pha 380v 50HZ· |