锯轮直径 |
Saw wheel diameter |
Đường kính trục cưa |
600 mm |
主轴转速 |
Spindle speed |
Tốc độ quay trục chính |
18000r/min |
工作台斜料角度 |
Table tilt angle |
Góc nghiêng mặt bàn |
45 |
工作台升降行程 |
Table lifting stroke |
Hành trình nâng hạ mặt bàn |
50mm |
刀具夹头直径 |
Tool chuck aiameter |
Đường kính kẹp dao |
6.3/12.7 mm |
电机功率 |
Motor power |
Công suất motor |
3 kw |
工作台尺寸 |
Table size |
Kích thước mặt bàn |
650*550 mm |
重量 |
Weight |
Trọng lượng |
160 kg |
外形尺寸 |
dimensions |
Kích thước máy |
650*850*850 mm |