Ưu điểm nổi trội của máy:
Màn hình thao tác bên phải, 2 kẹp phôi chạy trên thanh trượt được thiết kế dạng dài, 2 cụm khoan và 2 trục router.
Hệ thống điều khiển BUS có khả năng chống nhiễu mạnh, phần mềm CAD/ CAM tự phát triển, có thể đáp ứng việc lắp đặt hệ thống dây chuyền sản xuất tự động tại nhà máy của khách hàng.
Thuật toán tối ưu hóa đường gia công, giúp quá trình khoan nhanh chóng và hiệu quả
Thiết bị hỗ trợ nằm bên dưới, tự động di chuyển theo chương trình gia công để hỗ trợ điểm lực phôi, đảm bảo độ chính xác và độ sâu khi khoan và phay rãnh.
Bàn tiếp liệu phụ trợ áp dụng thiết kế nổi trên không (air floating), ra phôi bằng băng tải. Máy có chế độ linh hoạt để khách hàng lựa chọn: nạp phôi và ra phôi đều phía trước, nạp phôi phía trước và ra phôi phía sau.
Thông số kỹ thuật máy:
Hành trình các trục | |||
Hành trình trục X1/ X2 | 2930mm | Tốc độ định vị lớn nhất trục X1/X2 | 130m/ phút |
Hành trình trục Y1 | 1500mm | Tốc độ định vị lớn nhất trục Y1 | 110m/ phút |
Hành trình trục Y2 | 1350mm | Tốc độ định vị lớn nhất trục Y2 | 110m/ phút |
Hành trình trục Z1/ Z2 | 100mm | Tốc độ định vị lớn nhất trục Z1/ Z2 | 60m/ phút |
Hành trình trục U | 1190mm | Tốc độ định vị lớn nhất trục U | 90m/ phút |
Kết cấu cụm khoan trên | |||
Số lượng cụm khoan | 1 cái | Số lượng mũi khoan đứng | 5X + 4Y |
Số lượng mũi khoan ngang | 2trái+2phải+2trước+2sau | Công suất motor | 2.2kw x 2, 4500rpm |
Kết cấu cụm khoan dưới | |||
Số lượng khoan đứng | 7 mũi khoan + 1 đĩa | Công suất motor | 2.2kw x 2, 4500rpm |
Router | |||
Số lượng router | 1 trên + 1 dưới | Công dụng | Chạy rảnh và phay |
Đường kính dao | 6 – 12mm ( tuỳ chọn) | Công suất motor | 3.5kw |
Phạm vi kích thước xử lý | |||
Chiều rộng phôi nhỏ nhất | 35mm | Chiều rộng phôi lớn nhất | 1200mm |
Chiều dài gia công nhỏ nhất | 250mm | Độ dày gia công | 12 - 60mm |
Thông tin khác | |||
Chiều cao mặt bàn làm việc |
950mm |
Tổng công suất |
17.5kw |
Nguồn điện sử dụng |
380V, 50Hz |
Khí áp làm việc |
0.6 - 0.8Mpa |
Kích thước máy |
4200*2700*2300mm |
Đường kính ống hút bụi |
Φ200x1,Φ120x1 |
Trọng lượng |
3.2T |
Nhà sản xuất |
Sandar |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
|
|