X轴伺服马达 |
Motor servo trục X |
台达 Delta 750W |
锯切马达 |
Động cơ cắt |
1.5KW*2 |
钻孔马达 |
Động cơ khoan |
1.5KW*4 |
拉槽马达 |
Động cơ phay rãnh |
3.7KW*2 |
机械尺寸(M) |
Kích thước máy |
2*2.1*1.3 |
整机重量 |
Trọng lượng máy |
1200KG |
长度 |
Chiều dài |
350MM |
宽度 |
Chiều rộng |
70MM |
厚度 |
Độ dày |
18MM |
操作界面 |
Giao diện màn hình |
触摸屏/ Màn hình cảm ứng |
机械特点 |
Đặc điểm nổi bật |
数控自动送料、卸料、精切、钻孔、拉槽 Cnc tự động dẫn liệu, thả liệu xuống, cắt, khoan, phay rãnh |