最大钻孔直径 |
Max drill diameter |
Đường kính khoan lớn nhất |
35 mm |
最大钻孔深度 |
Max working depth |
Chiều sâu khoan lớn nhất |
50 mm |
最大加工工件长度 |
Max processing length |
Chiều dài phôi gia công lớn nhất |
1500 mm |
最小加工工件长度 |
Max drilling depth |
Chiều dai phôi gia công ngắn nhất |
180 mm |
主轴转速 |
Spindle speed |
Tốc độ quay trục chính |
2840r/min |
钻头主轴个数 |
Number of spindle |
Số lưỡng mũi khoan trên mỗi trục |
3*2 |
空气压力 |
Air pressure |
Khí áp làm việc |
0.6-0.8 mpa |
电机功率 |
Install power |
Công suất motor |
1.1kw*2 |
重量 |
Weight |
Trọng lượng |
550 kg |
外形尺寸 |
Overall size |
Kích thước máy |
1700*800*1550mm |