电动升降 |
Nâng hạ bằng điện |
Bằng điện |
总功率 |
Tổng công suất |
9.5KW |
外形尺寸 |
Kích thước máy |
5200 x 1000 x 1600mm |
进给速度 |
Tốc độ vào- ra phôi |
12m/16m/20m/phút |
封边机厚度 |
Độ dày gia công |
0.4-3mm |
板料厚度 |
Độ dày phôi |
10-60mm |
板料长度 |
Chiều dài phôi |
≥150mm |
板料宽度 |
Chiều rộng phôi |
≥80mm |
工作气压 |
Khí áp làm việc |
0.6MPa |