功能:手动曲线封边
Công năng : Có thể dán những cạnh cong bằng phương pháp thủ công
特点适用于:
密度板、刨花板、纤维板封边,适用材料:PVC、三聚氰胺、薄木皮
Chủ yếu dùng để gia công ván sợi ép, tấm vụn bào, tấm gỗ dày; thí
封边板材厚度
|
Độ dày nguyên liệu gia công |
10-50MM |
封边带厚度
|
Độ dày đai dán cạnh |
00.3-3mm |
板材加工最小曲面半径
|
Bán kính gia công đường cong nhỏ nhất |
20mm |
电热器容量
|
Dung lượng làm nóng
|
1.2KW |
进料速度
|
Tốc độ ăn phôi |
0-13m/min |
电压
|
Điện áp |
380V/50HZ |
气压 |
Áp suất khí |
0.6Mpa |
尺寸 |
Kích thước |
1400*800*1100mm |
重量
|
Trọng lượng |
1300KG |
总功率
|
Tổng công suất |
1.4KW |
电机功率
|
Công suất motor |
0.18KW |