推臺尺寸 |
Kích thước bàn đẩy |
3000/3200/*375 |
最大切割板材长度 |
Độ rộng lớn nhất lưỡi cưa |
3000/3200 |
最大切割厚度 |
Độ dày lớn nhất lưỡi cưa |
75mm |
锯片45°时最大切割厚度 |
Độ dày lớn nhất lưỡi cưa 45 ° |
50MM |
锯片角度 |
Góc độ lưỡi cưa |
90 |
锯片直径 |
Đường kính lưỡi cưa |
300mm |
副锯片直径 |
Đường kính lưỡi cưa phụ |
120Mm |
主锯片转速 |
Tốc độ lưỡi cưa chính |
4500/6000rpm |
副锯片转速 |
Tốc độ Lưỡi cưa phụ |
6000/8000rpm |
副锯片直径 |
Đường kính lưỡi phụ |
φ20 |
主轴直径 |
Đường kính trục chính |
30mm |
主电机功率 |
Công suất động cơ chính |
5.5KW |
副电机功率 |
Công suất động cơ phụ |
0.75KW/1.1KW |
电压 |
Điện áp |
380V/50HZ-3PHASE |
机身尺寸 |
Kích thước máy |
2150/*1100*1100mm |
推台尺寸 |
Kích thước bàn đẩy |
3050/3250/3850*420*280 |