型号 | Type | Loại máy | 630mm(SR) | 630mm(R-RP) | 630mm(R-R-R) |
砂光板材厚度 | Thickness of saned panel | Độ dày của gỗ chà nhám | 2.5 - 100mm | 2.5-100mm | 2.5-100mm |
砂带尺寸 | Dimension of abrasive belt | Kích thước dây chà | 650x1950mm | 650x1950mm | 650x1950mm |
工作气压 | Working air pressure | Khí áp | 0.6Mpa | 0.6Mpa | 0.6Mpa |
电机总功率 | Total motor power | Công suất động cơ tổng | 12.87kw(11/15) | 20.25kw(11/7-5/1.5) | 31.37kw(11/11/7.5) |
外型尺寸 | Overall dimensions(LxWxH) | Kích thước bề ngoài | 1300x1200x1950mm | 1500x1200x1950mm | 1700x1200x1950mm |
第一,二砂带线速度 | 1st 2ne sanding belt speed | Tốc độ chạy của dây chà 1 và dây chà 2 | 18m/s | 18m/s | 18m/s |
第三砂带线速度 | 3th sanding belt speed | Tốc độ chạy của dây chà 3 | 18m/s | ||
输送带速度 | Feed belt speed | Tốc độ băng tải | 5-20m/min | 5-20m/min | 5-20m/min |
净重 | Nei weight | Trọng lượng | 1100kg | 1500kg | 1900kg |