NO.1 |
机械规格:QUY CÁCH MÁY |
|
|
工作台尺寸 |
1220*2440mm |
-工作行程 X轴 Trục X |
2540mm |
|
Y轴 Trục Y |
1300mm |
|
Z轴 Trục Z |
250mm |
|
-工件高度 |
150mm |
|
-最大移动速度 X轴 Trục X |
45m/min |
|
Y轴 Trục Y |
45m/min |
|
Z轴 Trục Z |
10m/min |
|
-主轴 Củ đục |
HSD9KW/24000RPM/风冷式 Phương thức làm mát bằng gió |
|
-真空区 Khu vực chân không |
真空四区 |
|
NO.2 |
机械配备&特殊说明 LINH KIỆN MÁY |
|
|
-CNC控制器 |
台湾新代系统 |
|
-伺服马达 |
安川 ANCHUAN750(X&Y轴)400W(Z轴刹车) |
|
-刀库 |
直列八刀库 |
|
-直线导轨 |
台湾PMI Đài loan |
|
-齿条 |
德国精密斜齿条 |
|
-螺旋丝杆 |
台湾PMI |
|
-减速机 |
日本新宝 |
|
-变频器 |
台湾台达 |