抽屉板机HB4T |
||
钻轴间距 |
Khoảng cách giữa trục khoan |
32mm |
水平钻头数 |
Số đầu khoan nằm |
15 x 2 |
垂直钻头数 |
Số đầu khoan đứng |
15 x 2 |
送料电机功率 |
Công suất motor dẫn liệu |
0.75KW |
送料频率 |
Tần suất dẫn liệu |
10-20sp/min |
水平钻排功率 |
Công suất khoan hàng ngang |
2 x 1.5KW (2 tổ hợp khoan nằm) |
垂直钻排功率 |
Công suất khoan hàng đứng |
2 x 1.5KW (2 tổ hợp khoan đứng) |
电机转速 |
Tốc độ quay motor |
2800rpm |
最大垂直钻孔深度 |
Độ sâu gia công đứng lớn nhất |
40mm |
最大水平钻孔深度 |
Độ sâu gia công ngang lớn nhất |
40mm |
最小工件宽度(X轴) |
Chiều rộng gia rông nhỏ nhật trục X |
235mm |
最大工件宽度(X轴) |
Chiều rộng gia công lớn nhất trục X |
1400mm |
最大加工厚度(Z轴) |
Độ dày gia công lớn nhất trục Z |
40mm(có thể chỉnh) |
外形尺寸 |
Kích thước máy |
2850 x 2250 x 1450mm |